Đánh giá dự đoán KQMB 27/4/2024 hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp mới nhất
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 47 | 69 |
2 Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 18 | 58 |
3 Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 53 |
4 Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 17 | 52 |
5 Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 9 | 48 |
6 Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 7 | 46 |
7 Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 8 | 42 |
8 Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 8 | 41 |
9 Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | -10 | 41 |
10 Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | -4 | 40 |
11 Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 |
12 Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | -4 | 37 |
13 Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 |
14 Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | -20 | 31 |
15 Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | -18 | 29 |
16 Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | -11 | 28 |
17 Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | -23 | 26 |
18 Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp mới nhất hôm nay. Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng tại VĐQG Pháp CHÍNH XÁC nhất. Xem thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số trên BXH VĐQG Pháp…sau mỗi vòng đấu.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm