BĐ Anh: Al Nassr đề nghị chiêu mộ Darwin Nunez đến Liverpool
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp hôm nay
BXH BD VĐQG Pháp hôm nay
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 PSG | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 |
2 Marseille | 21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 43 |
3 Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 |
4 Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 |
5 Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 |
6 Lyon | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 26 | 10 | 33 |
7 Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 |
8 Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 |
9 Strasbourg | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 32 | 3 | 30 |
10 Toulouse | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 |
11 Auxerre | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 |
12 Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 |
13 Angers | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 31 | -9 | 23 |
14 Stade Reims | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 33 | -7 | 22 |
15 Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 |
16 Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 |
17 Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 |
18 Montpellier | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 48 | -28 | 15 |
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp mới nhất hôm nay. Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng tại VĐQG Pháp CHÍNH XÁC nhất. Xem thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Pháp…sau mỗi vòng đấu.
Giải nghĩa thông số trên BXH bóng đá VĐQG Pháp:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm