Con số may mắn tuổi Thân 18/4/2024 hốt tiền vàng đầy túi
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 Nam Định | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 22 | 12 | 32 |
2 CA Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 28 |
3 BCM Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 27 |
4 Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 25 |
5 Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 |
6 Hà Nội FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 22 |
7 HL Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 20 |
8 TP.HCM | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 19 |
9 Hải Phòng | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 21 | 1 | 18 |
10 Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 |
11 Quảng Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 |
12 HA Gia Lai | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 19 | -7 | 15 |
13 SL Nghệ An | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 14 |
14 Khánh Hòa | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam mới nhất hôm nay. Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng tại VĐQG Việt Nam CHÍNH XÁC nhất. Xem thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số trên BXH VĐQG Việt Nam…sau mỗi vòng đấu.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm