Chữ C trên băng đội trưởng có ý nghĩa gì và vai trò thực tế
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam hôm nay
BXH BD VĐQG Việt Nam hôm nay
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 TX Nam Định | 25 | 16 | 6 | 3 | 50 | 18 | 32 | 54 |
2 Hà Nội FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 23 | 19 | 46 |
3 CA Hà Nội | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 42 |
4 Thể Công - Viettel | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 29 | 12 | 41 |
5 HL Hà Tĩnh | 25 | 7 | 15 | 3 | 24 | 19 | 5 | 36 |
6 Hải Phòng | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 35 |
7 ĐA Thanh Hóa | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 |
8 BCM Bình Dương | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 |
9 HA Gia Lai | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 |
10 TP.HCM | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 34 | -15 | 28 |
11 SL Nghệ An | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 34 | -13 | 26 |
12 Quảng Nam | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 33 | -9 | 25 |
13 SHB Đà Nẵng | 25 | 4 | 10 | 11 | 22 | 41 | -19 | 22 |
14 QN Bình Định | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 39 | -19 | 21 |
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam mới nhất hôm nay. Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng tại VĐQG Việt Nam CHÍNH XÁC nhất. Xem thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH VĐQG Việt Nam…sau mỗi vòng đấu.
Giải nghĩa thông số trên BXH bóng đá VĐQG Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm